Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HMB5239
Liên hệ để được báo giáSàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HMB6223
Liên hệ để được báo giáSàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HMB7227
Liên hệ để được báo giáSàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HMB9224
Liên hệ để được báo giáSàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HMB9237
Liên hệ để được báo giáSàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HMB9250
Liên hệ để được báo giáSàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HHB1227
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HHB1237
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HHB1238
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HHB2532
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HHB2540
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HHB4526
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HXB1227
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HXB1237
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HXB1238
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HXB2532
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HXB2540
Đơn giá:Sàn Gỗ Kỹ Thuật Inovar HXB4526
Đơn giá:Sàn gỗ kỹ thuật Acacia EHF801
Đơn giá: 1.080.000 ₫/m2Sàn gỗ kỹ thuật Acacia EHF802
Đơn giá: 1.080.000 ₫/m2Sàn gỗ kỹ thuật Engineer là gì?
Sàn gỗ kỹ thuật Engineered (tên tiếng Anh: Engineered wood flooring) là loại vật liệu lát sàn cao cấp được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ tự nhiên và ván ép chất lượng cao. Nhờ kỹ thuật ép hiện đại, sàn gỗ kỹ thuật có độ ổn định và độ bền cao, đồng thời vẫn giữ nguyên vẻ đẹp sang trọng của gỗ tự nhiên.
Khác với sàn gỗ công nghiệp cốt HDF hay MDF, sàn gỗ kỹ thuật Engineer có lớp bề mặt là gỗ thật 100%, dày từ 2 – 5mm, nên mang lại cảm giác chân thực và tự nhiên hơn. Đồng thời, khi đã được sơn phủ UV hoặc phủ dầu hoàn thiện, bề mặt sàn gỗ kỹ thuật trông giống hệt sàn gỗ tự nhiên nguyên khối làm từ cùng loại gỗ đó.
Báo giá sàn gỗ kỹ thuật Engineer mới nhất
Tại Thiên Hà Floor, giá sàn gỗ kỹ thuật Engineer dao động từ 1.080.000 – 1.620.000đ/m2, tùy theo mẫu mã, chương trình khuyến mãi.
Vui lòng liên hệ Hotline 0909 192 557 để được tư vấn miễn phí và báo giá thi công hoàn thiện chi tiết!
Cấu tạo của sàn gỗ kỹ thuật Engineer
Một tấm ván sàn gỗ kỹ thuật Engineer tiêu chuẩn thường bao gồm từ 2 đến 3 lớp chính: lớp gỗ bề mặt, lớp lõi và lớp đáy.
1. Lớp bề mặt
Lớp bề mặt của sàn gỗ kỹ thuật được lạng trực tiếp từ các loại gỗ tự nhiên phổ biến như gỗ sồi (Oak), gỗ Teak lào (Lao Teak), gỗ gõ đỏ lào (Lao Rosewood), gỗ căm xe (Cam Xe), gỗ Walnut (Óc chó) hoặc các loại gỗ quý khác, dày khoảng 2mm – 5mm.
Mặc dù sàn gỗ kỹ thuật không dày bằng gỗ tự nhiên nguyên tấm, nhưng lớp bề mặt vẫn giữ được các đặc tính nổi bật vốn có của gỗ, đồng thời hạn chế sự giãn nở và cong vênh nhờ có cấu trúc mỏng hơn.
Lớp này có thể được xử lý bằng công nghệ:
Ghép UNI (Uni-directional – ghép một chiều)
Ghép FJL (Finger Joint Laminate – ghép răng cưa)
Bề mặt tấm ván sàn gỗ kỹ thuật được hoàn thiện bằng sơn UV 6–7 lớp hoặc dầu lau tự nhiên, giúp chống trầy xước, chống phai màu và dễ bảo dưỡng. Ngoài ra, lớp gỗ này có thể đánh bóng – chà nhám và sơn lại nhiều lần, giúp kéo dài tuổi thọ sàn lên đến 20–30 năm.

Cấu tạo của sàn gỗ kỹ thuật
2. Lớp lõi (Core Layer)
Lớp lõi đóng vai trò là xương sống chịu lực chính của ván sàn, được làm từ Plywood (ván ép nhiều lớp) – gồm từ 10-15 lớp gỗ mỏng (dày 1–2mm) ép chặt bằng keo chuyên dụng dưới áp suất và nhiệt độ cao. Plywood thường được lấy từ gỗ thông, gỗ bạch dương, gỗ sồi, gỗ cao su, hoặc các loại gỗ cứng khác nhập khẩu từ Trung Quốc.
Lớp đáy là gỗ tự nhiên ghép thanh (trong sàn 3 lớp), tạo kết cấu ổn định và chắc chắn, dày từ 8mm – 10mm.
Cấu tạo này giúp sàn gỗ kỹ thuật có độ bền cao, ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, đồng thời giữ được vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.

Sàn Gỗ Kỹ Thuật Engineered
Ưu điểm của sàn gỗ kỹ thuật Engineer
Độ bền vượt trội
- Sàn gỗ kỹ thuật Engineer có khả năng chịu lực tốt, không cong vênh, co ngót hay nứt nẻ dưới tác động của thời tiết như gỗ tự nhiên. Nếu được bảo dưỡng đúng cách, sàn gỗ kỹ thuật có thể dùng tốt trong 20-30 năm.
- Lớp phủ UV 7 lớp trên bề mặt giúp sàn có khả năng chống trầy xước cao, đạt chuẩn AC5, phù hợp cho khu vực có mật độ đi lại cao.
- Sau một thời gian sử dụng, có thể chà nhám và sơn lại sàn để khôi phục vẻ đẹp ban đầu.
Thẩm mỹ cao
Bề mặt gỗ tự nhiên mang lại vẻ đẹp sang trọng và gần gũi với thiên nhiên. Sàn có nhiều màu sắc và hoa văn, phù hợp với mọi phong cách nội thất, từ cổ điển đến hiện đại. Đặc biệt, sàn ít bị bạc màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời gay gắt.

Sàn gỗ kỹ thuật Engineered có độ bền cao, dễ lau chùi và ít bị trầy xước
Lắp đặt nhanh chóng
Sàn gỗ kỹ thuật được thiết kế theo dạng hèm khóa (click-lock) nên dễ dàng lắp đặt mà không cần dùng keo hay đinh vít. Người dùng có thể lắp sàn trên các bề mặt phổ biến như nền bê tông, gỗ cũ hoặc nền vinyl.
Đặc biệt, loại sàn này khá mỏng, nhẹ so với sàn gỗ tự nhiên nguyên tấm – rất thuận tiện cho việc vận chuyển, thi công nhanh và giảm tải trọng công trình (quan trọng với nhà cao tầng).
Đa dạng kiểu dáng và mẫu mã
Lớp gỗ trên cùng của sàn gỗ kỹ thuật được làm từ nhiều loại gỗ khác nhau (oak, walnut, maple, teak,…), với màu sắc, hoa văn phong phú, mang lại cảm giác ấm cúng và sang như gỗ tự nhiên.

Sàn gỗ kỹ thuật dễ tạo ra nhiều phiên bản màu sắc nhờ kỹ thuật hiện đại
An toàn cho sức khỏe
Sàn gỗ kỹ thuật Engineer đa phần đều đạt tiêu chuẩn E1 với hàm lượng Formaldehyde cực thấp, không chứa hóa chất độc hại, kim loại nặng, PVC hay Dioxin.
Ngoài ra, sàn gỗ kỹ thuật được xem là giải pháp bền vững hơn vì chỉ sử dụng một lớp gỗ tự nhiên mỏng trên cùng, từ đó tiết kiệm lượng gỗ quý hiếm bị khai thác, góp phần bảo vệ rừng và môi trường.
Ứng dụng của sàn gỗ kỹ thuật Engineer
Sàn gỗ kỹ thuật chủ yếu được ứng dụng trong các không gian cao cấp, yêu cầu thẩm mỹ tự nhiên nhưng cần độ ổn định tốt.
- Nhà ở: Phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn, bếp nhờ tính thẩm mỹ cao và độ bền tốt.
- Văn phòng, hành lang, sảnh, khách sạn, nhà hàng
- Tầng hầm, nhà bếp, phòng tắm (với lớp chống ẩm).
- Không gian thương mại: Tòa nhà, khu mua sắm, khách sạn, resort.
So sánh sàn gỗ kỹ thuật với sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên

So Sánh Sàn Gỗ Kỹ Thuật Với Sàn Gỗ Công Nghiệp
Bảng so sánh sàn gỗ kỹ thuật với sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên
Tiêu chí | Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered) | Sàn gỗ công nghiệp (Laminate) | Sàn gỗ tự nhiên (Solid wood) |
Cấu tạo | Lớp trên cùng là gỗ tự nhiên, lõi là ván ép hoặc HDF | Cốt gỗ HDF/MDF, bề mặt là lớp film vân gỗ (nhân tạo) | 100% gỗ tự nhiên nguyên khối |
Thẩm mỹ | Đẹp, giống gỗ tự nhiên thật | Đẹp, nhưng vân gỗ nhân tạo | Vân gỗ thật, sang trọng và độc đáo |
Độ bền | 15–30 năm tùy loại, ít cong vênh | 10–20 năm, dễ bị trầy nếu loại rẻ | 30–50 năm, nhưng dễ cong vênh, co ngót |
Khả năng chống ẩm | Tốt, ổn định hơn gỗ tự nhiên | Tốt nếu là loại HDF chịu nước | Kém, dễ bị nứt nẻ, cong khi độ ẩm thay đổi |
Giá thành | Trung bình – Cao | Rẻ nhất | Cao nhất |
Khả năng làm mới | Có thể (nếu lớp gỗ mặt ≥ 3mm) | Không thể | Có thể mài & đánh bóng lại nhiều lần |
Cảm giác chân thật | Tự nhiên, ấm áp | Cứng và ít cảm giác thật hơn | Tự nhiên nhất, mộc mạc và sang trọng |
Thi công & lắp đặt | Dễ dàng, có loại click-lock | Rất dễ lắp, thường là hèm khóa | Khó, thường cần keo hoặc đinh, kỹ thuật cao |
Thiên Hà Floor – Kho sàn gỗ, sàn gỗ kỹ thuật Engineered uy tín hàng đầu TP.HCM
Với hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sàn gỗ, Thiên Hà Floor tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu tại TP.HCM, chuyên cung cấp các dòng sàn gỗ kỹ thuật Engineered nhập khẩu cao cấp.
Tại showroom Thiên Hà Floor, bạn sẽ được:
Trải nghiệm hàng trăm mẫu sàn gỗ kỹ thuật đẹp, bền, sang.
Hỗ trợ tư vấn thiết kế, thi công nhanh chóng trên toàn quốc.
Cam kết bảo hành dài hạn – bảo vệ quyền lợi khách hàng.