Đặc điểm của thảm tấm Domino
Cấu trúc bề mặt (Face Construction)
- Dạng dệt (Construction): Patterned Loop
- Sợi (Fiber System): 100% Nylon
- Phương pháp nhuộm (Dye Method): Nhuộm thẩm thấu (Solution Dyed)
- Mật độ đường kim (Gauge): 50,4 hàng/10 cm (tương đương 1/13)
- Số mũi khâu (Stitches per inch): 31 mũi/10 cm (tương đương 7,9 mũi/inch)
- Chiều cao sợi trung bình (Pile Height): 3,8 mm (khoảng 0,150 inch)
- Mật độ sợi (Density Factor): 177,6 kg/m³ (4.800 oz/yd³)
Kiểm định chất lượng sản phẩm (Product Testing Information)
- Chứng nhận về không khí trong nhà (Indoor Air Quality): CRI Green Label Plus (#GLP5288)
- Khả năng chống cháy bề mặt (Surface Flammability): Đạt tiêu chuẩn CPSC FF 1-70
- Hệ số lan truyền lửa (Flooring Radiant Panel): Class I
- Độ tích điện tĩnh (Electrostatic Propensity): ≤ 3,0 kV
- Độ bền màu với ánh sáng (Colourfastness to Light): ≥ 4 sau 100 giờ
Hệ thống lớp đế (Backing System)
- Đế tiêu chuẩn (Standard Backing): Tandus ECOPLY™ (PVC)
- Tuỳ chọn đế khác (Backing Customization): Tandus ECOBOND™ (PVC) hoặc EcoBase (phi PVC)
- Tất cả sản phẩm đều có khả năng tái chế 100%
Quy cách đóng gói (Packaging)
- Với dạng tấm dài 250 x 1000 mm: Mỗi thùng (4 m²) gồm 16 tấm
Ứng dụng của thảm tấm Domino
Lót sàn cho mọi hạng mục thi công như nhà ở, chung cư, văn phòng, các trung tâm thương mại, siêu thị, khách sạn, nhà trẻ, nhà thi đấu,..







